Hành chính Ngari

Bản đồ
#TênChữ HánBính âmHán ViệtTạng vănWylieDân số (ước tính 2003)Diện tích (km²)Mật độ (/km²)
1Gar噶尔县Gá'ěr XiànCát Nhĩ huyệnསྒར་རྫོང་sgar rdzong10.00013.1791
2Burang普兰县Pǔlán XiànPhổ Lan huyệnསྤུ་ཧྲེང་རྫོང་spu hreng rdzong10.00024.6020
3Zanda札达县Zhádá XiànTrát Đạtརྩ་མདའ་རྫོང་rtsa mda' rdzong10.00018.0831
4Rutog日土县Rìtǔ XiànNhật Thổ huyệnརུ་ཐོག་རྫོང་ru thog rdzong10.00077.096<1
5Gê'gyai革吉县Géjí XiànCách Cát huyệnདགེ་རྒྱས་རྫོང་dge rgyas rdzong10.00046.117<1
6Gêrzê改则县Gǎizé XiànCải Tắc huyệnསྒེར་རྩེ་རྫོང་sger rtse rdzong20.000135.025<1
7Coqên措勤县Cuòqín XiànThố Cần huyệnམཚོ་ཆེན་རྫོང་mtsho chen rdzong10.00022.980<1