Thực đơn
Ngari Hành chínhBản đồ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Tên | Chữ Hán | Bính âm | Hán Việt | Tạng văn | Wylie | Dân số (ước tính 2003) | Diện tích (km²) | Mật độ (/km²) |
1 | Gar | 噶尔县 | Gá'ěr Xiàn | Cát Nhĩ huyện | སྒར་རྫོང་ | sgar rdzong | 10.000 | 13.179 | 1 |
2 | Burang | 普兰县 | Pǔlán Xiàn | Phổ Lan huyện | སྤུ་ཧྲེང་རྫོང་ | spu hreng rdzong | 10.000 | 24.602 | 0 |
3 | Zanda | 札达县 | Zhádá Xiàn | Trát Đạt | རྩ་མདའ་རྫོང་ | rtsa mda' rdzong | 10.000 | 18.083 | 1 |
4 | Rutog | 日土县 | Rìtǔ Xiàn | Nhật Thổ huyện | རུ་ཐོག་རྫོང་ | ru thog rdzong | 10.000 | 77.096 | <1 |
5 | Gê'gyai | 革吉县 | Géjí Xiàn | Cách Cát huyện | དགེ་རྒྱས་རྫོང་ | dge rgyas rdzong | 10.000 | 46.117 | <1 |
6 | Gêrzê | 改则县 | Gǎizé Xiàn | Cải Tắc huyện | སྒེར་རྩེ་རྫོང་ | sger rtse rdzong | 20.000 | 135.025 | <1 |
7 | Coqên | 措勤县 | Cuòqín Xiàn | Thố Cần huyện | མཚོ་ཆེན་རྫོང་ | mtsho chen rdzong | 10.000 | 22.980 | <1 |
Thực đơn
Ngari Hành chínhLiên quan
Ngari Ngai vàng Ngai thần Ngamring Narimiya Hiroki Narita Express Narisara Nuvadtivongs Ngai tòa khôn ngoan Ngardmau NaringinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngari http://news.xinhuanet.com/english/2009-11/03/conte... http://tibettravel.info/ngari/index.html //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...